Có 2 kết quả:

呒虾米 wǔ xiā mǐ ㄨˇ ㄒㄧㄚ ㄇㄧˇ嘸蝦米 wǔ xiā mǐ ㄨˇ ㄒㄧㄚ ㄇㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Boshiamy (Hoklo: 無甚物|无甚物[bô-siáⁿ-mi̍h] it's nothing) input method for Chinese

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Boshiamy (Hoklo: 無甚物|无甚物[bô-siáⁿ-mi̍h] it's nothing) input method for Chinese

Bình luận 0